Có 2 kết quả:
相争 xiāng zhēng ㄒㄧㄤ ㄓㄥ • 相爭 xiāng zhēng ㄒㄧㄤ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vie against one another
(2) to fight each other
(3) mutual aggression
(2) to fight each other
(3) mutual aggression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vie against one another
(2) to fight each other
(3) mutual aggression
(2) to fight each other
(3) mutual aggression
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0